No. | 名前 Họ và tên |
生年月日 Ngày sinh |
性別
Giới tính |
職業
Ngành nghề |
出国予定日
Dự kiến xuất cảnh |
1 |
CHU THANH HOANG | 1992年11月05日
05/11/1992 |
男
Nam |
塗装(金属塗装)
Sơn(Sơn kim loại) |
2023年3月
Tháng 3 năm 2023 |
2 |
TRAN MINH TAM | 1991年11月28日
28/11/1991 |
男
Nam |
塗装(金属塗装)
Sơn(Sơn kim loại) |
2023年3月
Tháng 3 năm 2023 |
3 |
TRUONG KHAC CONG | 1994年07月14日
14/07/1994 |
男
Nam |
塗装(金属塗装)
Sơn(Sơn kim loại) |
2023年3月
Tháng 3 năm 2023 |