No. | 名前 Họ và tên |
生年月日 Ngày sinh |
性別
Giới tính |
職業
Ngành nghề |
出国予定日
Dự kiến xuất cảnh |
1 |
LUONG QUOC HUNG | 1999年11月08日08/11/1999 | 男
Nam |
鉄工
Gia công kim loại |
2023年04月
Tháng 04 năm 2023 |
No. | 名前 Họ và tên |
生年月日 Ngày sinh |
性別
Giới tính |
職業
Ngành nghề |
出国予定日
Dự kiến xuất cảnh |
1 |
LUONG QUOC HUNG | 1999年11月08日08/11/1999 | 男
Nam |
鉄工
Gia công kim loại |
2023年04月
Tháng 04 năm 2023 |