No. | 名前 Họ và tên |
生年月日 Ngày sinh |
性別
Giới tính |
職業
Ngành nghề |
出国予定日
Dự kiến xuất cảnh |
1 |
DAO VAN NGA | 1996年06月26日
26/06/1996 |
男
Nam |
塗装(金属塗装)
Sơn(Sơn kim loại) |
2023年4月
Tháng 4 năm 2023 |
No. | 名前 Họ và tên |
生年月日 Ngày sinh |
性別
Giới tính |
職業
Ngành nghề |
出国予定日
Dự kiến xuất cảnh |
1 |
DAO VAN NGA | 1996年06月26日
26/06/1996 |
男
Nam |
塗装(金属塗装)
Sơn(Sơn kim loại) |
2023年4月
Tháng 4 năm 2023 |