No. | 名前 Họ và tên |
生年月日 Ngày sinh |
性別
Giới tính |
職業
Ngành nghề |
出国予定日
Dự kiến xuất cảnh |
1 |
SAI MINH HIEP | 1994年03月07日
07/03/1994 |
男
Nam |
機械検査
Kiểm tra máy |
2023年02月
Tháng 02 năm 2023 |
No. | 名前 Họ và tên |
生年月日 Ngày sinh |
性別
Giới tính |
職業
Ngành nghề |
出国予定日
Dự kiến xuất cảnh |
1 |
SAI MINH HIEP | 1994年03月07日
07/03/1994 |
男
Nam |
機械検査
Kiểm tra máy |
2023年02月
Tháng 02 năm 2023 |