STT |
Họ & tên 名前 |
Ngày sinh 生年月日 |
Quê quán 住所 |
SBD 番号 |
Ngày trúng tuyển 面接日 |
Ngành nghề
職業 |
Dự kiến nhập cảnh 入国予定 |
Ghi chú 備考 |
Tiếng Việt
ベトナム語 |
||||||||
1 |
HOANG NGOC TAN
ホアン・ゴック・タン |
22/11/2000 |
Thừa Thiên Huế |
1 |
2/10/2023 |
塗装(建築塗装作業)
Sơn ( Sơn xây dựng ) |
5/2024 |