No. | 名前 Họ và tên |
生年月日 Ngày sinh |
性別
Giới tính |
職業
Ngành nghề |
出国予定日
Dự kiến xuất cảnh |
1 |
NGUYEN HONG PHONG | 2004年10月08日
08/10/2004 |
男
Nam |
機械検査 Kiểm tra máy |
2023年4月
Tháng 4 năm 2023 |
2 |
NGUYEN HONG QUAN | 2003年08月12日
12/08/2003 |
男
Nam |
機械検査 Kiểm tra máy |
2023年4月
Tháng 4 năm 2023 |
3 |
NGUYEN VAN HOI | 1998年05月19日
19/05/1998 |
男
Nam |
機械検査 Kiểm tra máy |
2023年4月
Tháng 4 năm 2023 |
4 |
LE VAN LANH | 2003年08月17日
17/08/2003 |
男
Nam |
機械検査 Kiểm tra máy |
2023年4月
Tháng 4 năm 2023 |
5 |
TRAN THI PHUONG | 1999年12月29日
29/12/1999 |
女
Nữ |
機械検査 Kiểm tra máy |
2023年4月
Tháng 4 năm 2023 |
6 |
VO THI SAM | 2003年09月12日
12/09/2003 |
女
Nữ |
機械検査 Kiểm tra máy |
2023年4月
Tháng 4 năm 2023 |
7 |
LE THI TY | 2004年01月01日
01/01/2004 |
女
Nữ |
機械検査 Kiểm tra máy |
2023年4月
Tháng 4 năm 2023 |
8 |
LO THI QUYNH TRANG | 2004年05月04日
04/05/2004 |
女
Nữ |
機械検査 Kiểm tra máy |
2023年4月
Tháng 4 năm 2023 |
9 |
HO THI CHAU ANH | 2003年12月04日
04/12/2003 |
女
Nữ |
機械検査 Kiểm tra máy |
2023年4月
Tháng 4 năm 2023 |
10 |
NGUYEN DIEU THUY | 2000年11月15日
15/11/2000 |
女
Nữ |
機械検査 Kiểm tra máy |
2023年4月
Tháng 4 năm 2023 |