No. | 名前 Họ và tên |
生年月日 Ngày sinh |
性別
Giới tính |
職業
Ngành nghề |
出国予定日
Dự kiến xuất cảnh |
1 |
LE MINH HUY |
2001年04月20日
20/04/2001 |
男
Nam |
塗 装
( 建 築 塗 装 作 業 ) Sơn ( Sơn nhà) |
2023年9月 |
No. | 名前 Họ và tên |
生年月日 Ngày sinh |
性別
Giới tính |
職業
Ngành nghề |
出国予定日
Dự kiến xuất cảnh |
1 |
LE MINH HUY |
2001年04月20日
20/04/2001 |
男
Nam |
塗 装
( 建 築 塗 装 作 業 ) Sơn ( Sơn nhà) |
2023年9月 |