No. | 名前 Họ và tên |
生年月日 Ngày sinh |
性別
Giới tính |
職業
Ngành nghề |
出国予定日
Dự kiến xuất cảnh |
1 | HUYNH NHAT KHANG | 1997年02月08日
08/02/1997 |
男
Nam |
とび
Giàn giáo |
2023年12月 |
2 | NGUYEN VAN NAM | 1986年09月18日
18/09/1986 |
男
Nam |
とび
Giàn giáo |
2023年12月 |