No. | 名前 Họ và tên |
生年月日 Ngày sinh |
性別
Giới tính |
職業
Ngành nghề |
出国予定日
Dự kiến xuất cảnh |
1 |
HOANG VU TRUONG | 2002年10月26日
26/10/2002 |
男
Nam |
鉄工 Gia công kim loại |
2023年6月
Tháng 6 năm 2023 |
2 |
LANG VAN CONG | 2004年04月12日
12/04/2004 |
男
Nam |
鉄工 Gia công kim loại |
2023年6月
Tháng 6 năm 2023 |
3 |
PHAM VAN LUONG | 2004年10月10日
10/10/2004 |
男
Nam |
鉄工 Gia công kim loại |
2023年6月
Tháng 6 năm 2023 |
4 |
NGUYEN HOANG THUONG | 2003年08月19日
19/08/2003 |
男
Nam |
鉄工 Gia công kim loại |
2023年6月
Tháng 6 năm 2023 |
5 |
HUYNH CONG VU | 1998年11月07日
07/11/1998 |
男
Nam |
鉄工 Gia công kim loại |
2023年6月
Tháng 6 năm 2023 |
6 |
TRAN BA HUNG | 2004年01月10日
10/01/2004 |
男
Nam |
鉄工 Gia công kim loại |
2023年6月
Tháng 6 năm 2023 |
7 |
NGUYEN XUAN HAU | 2002年06月23日
23/06/2002 |
男
Nam |
鉄工 Gia công kim loại |
2023年6月
Tháng 6 năm 2023 |
8 |
TRAN NGOC QUANG DUONG | 2004年01月06日
06/01/2004 |
男
Nam |
鉄工 Gia công kim loại |
2023年6月
Tháng 6 năm 2023 |