No. | 名前 Họ và tên |
生年月日 Ngày sinh |
性別
Giới tính |
職業
Ngành nghề |
出国予定日
Dự kiến xuất cảnh |
1 | NGUYEN HUU CHIEN | 2003年02月20日
20/02/2003 |
男
Nam |
とび
Giàn giáo |
2023年12月 |
2 | VU AN BINH | 2001年02月24日
24/02/2001 |
男
Nam |
とび
Giàn giáo |
2023年12月 |
3 | VU DINH NGOC | 1992年02月12日
12/02/1992 |
男
Nam |
とび
Giàn giáo |
2023年12月 |